+ chia :
To divide, to split, to distribute, to sharechia lớp học thành nhiều tổto split the class into groupschia đôito split in twosáu chia cho ba được haisix divided by three makes twochia quà cho các cháuto divide presents among childrenchia ruộng đất cho nông dânto distribute land to the peasantschia nhau món tiền thưởngto divide a money reward with one anotherviết thư chia buồn với bạnto write a letter sharing one's friend's grief, to write a letter of sympathy (condolence)